--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
qui ước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
qui ước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qui ước
+ verb
to agree by consent
Lượt xem: 783
Từ vừa tra
+
qui ước
:
to agree by consent
+
diêm dân
:
Salt worker
+
bầu trời
:
Vault of heaven, firmamentbầu trời đầy saoa starred firmamentbảo vệ bầu trời của tổ quốcto defend the fatherland's skies (airspace)
+
ngất
:
Faint, swoon, become onconsciousMệt quá ngất điTo faint from exhaustion
+
cowl
:
mũ trùm đầu (của thầy tu)